Characters remaining: 500/500
Translation

bất lực

Academic
Friendly

Từ "bất lực" trong tiếng Việt có nghĩakhông khả năng, sức mạnh hoặc quyền lực để làm điều đó. Khi ai đó nói rằng họ "bất lực", điều đó có thể hiểu họ không thể giải quyết một vấn đề, hoặc không thể thực hiện một hành động nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Bất lực (bất: không; lực: sức mạnh, khả năng): Không khả năng, không đủ sức để làm .
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc cá nhân: "Khi nhìn thấy những người nghèo khổ, tôi cảm thấy bất lực không biết phải làm để giúp họ."
  2. Tình huống trong công việc: " đã cố gắng hết sức nhưng tôi vẫn cảm thấy bất lực trước những yêu cầu quá cao của sếp."
  3. Tình huống gia đình: " một người mẹ, tôi không muốn bất lực khi con tôi gặp khó khăn trong học tập."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bất lực trước một tình huống: "Tôi cảm thấy bất lực trước sự gia tăng của ô nhiễm môi trường."
  • Bất lực cảm xúc: "Nhiều người trẻ ngày nay cảm thấy bất lực khi phải đối mặt với áp lực từ xã hội."
Biến thể của từ:
  • Bất lực một từ không biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bất lực trong việc giải quyết vấn đề".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Bế tắc: có nghĩakhông thể tiến lên hoặc không lối thoát.
    • Chán nản: cảm giác mệt mỏi, không muốn làm .
  • Từ đồng nghĩa:

    • Bất tài: không khả năng, không giỏi trong việc đó.
    • Thất bại: không thành công trong một nỗ lực nào đó.
Các từ liên quan:
  • Sức mạnh: khả năng làm điều đó.
  • Khả năng: năng lực hoặc cơ hội để thực hiện một hành động.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bất lực", cần phân biệt với các từ khác như "thất bại" hay "bế tắc". Mặc dù chúng có thể những điểm tương đồng, nhưng "bất lực" thường chỉ đến việc không khả năng làm đó, trong khi "thất bại" ám chỉ đến việc không đạt được kết quả mong muốn sau khi đã nỗ lực.

  1. tt. (H. lực: sức) Không đủ sức làm; Không làm được: Làm bố, chẳng lẽ chịu bất lực trước những tật xấu của con.

Comments and discussion on the word "bất lực"